Thực đơn
Cúp EHF nữ Thống kêCâu lạc bộ | Đoạt cúp | Hạng nhì | Năm đoạt cúp | Năm hạng nhì |
---|---|---|---|---|
Viborg HK | 3 | 0 | 1994, 1999, 2004 | |
Debreceni VSC | 2 | 1 | 1995, 1996 | 1994 |
Dunaferr NK | 1 | 1 | 1998 | 2003 |
FC Midtjylland Håndbold | 1 | 1 | 2002 | 2007 |
Itxako Navarra | 1 | 1 | 2009 | 2008 |
Robit Olimpija Ljubljana | 1 | 0 | 1997 | |
El Ferrobus Mislata | 1 | 0 | 2000 | |
MKS Montex Lublin | 1 | 0 | 2001 | |
Slagelse FH | 1 | 0 | 2003 | |
Cornexi Alcoa | 1 | 0 | 2005 | |
FTC Budapest | 1 | 0 | 2006 | |
Zvezda Zvenigorod | 1 | 0 | 2007 | |
HC Dinamo Volgograd | 1 | 0 | 2008 | |
Győri ETO KC | 0 | 4 | 1999, 2002, 2004, 2005 | |
Podravka Koprivnica | 0 | 2 | 2001, 2006 | |
Bækkelagets SK | 0 | 1 | 1995 | |
Larvik HK | 0 | 1 | 1996 | |
Borussia Dortmund | 0 | 1 | 1997 | |
HC SCP Banska Bystrica | 0 | 1 | 1998 | |
Tertnes Idrettslag | 0 | 1 | 2000 | |
HC Leipzig | 0 | 1 | 2009 |
Nước | Đoạt cúp | Hạng nhì |
---|---|---|
Hungary | 5 | 6 |
Đan Mạch | 5 | 1 |
Tây Ban Nha | 2 | 1 |
Nga | 2 | 0 |
Slovenia | 1 | 0 |
Ba Lan | 1 | 0 |
Na Uy | 0 | 3 |
Croatia | 0 | 2 |
Đức | 0 | 2 |
Slovakia | 0 | 1 |
Thực đơn
Cúp EHF nữ Thống kêLiên quan
Cúp Cúp FA Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024 Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá U-23 châu Á Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp EHF nữ http://europeancup.eurohandball.com/ehfc/women http://europeancup.eurohandball.com/ehfc/women/200... http://europeancup.eurohandball.com/ehfc/women/200... http://www.eurohandball.com/